6SL3210-5FE11-0UA0 – Servo Drive SINAMICS V90 0.75/1.0kW
SINAMICS V90 Input voltage: 380-480 V 3 A -15%/+10% 3.8 A 45-66 Hz Output voltage: 0 – Input 3.0 A 0-330 Hz Motor: 0.75/1.0 kW Degree of protection: IP20 Size A, 80x180x200 (WxHxD).
- Miễn phí giao hàng nội thành TP. HCM, Hà Nội và Cần Thơ
- Lắp đặt miễn phí
Thương hiệu: Siemens | Bảo hành: 12 tháng |
Xuất xứ: China |
Thông số kỹ thuật | Giá trị | ||
Điện áp | 1/3AC 200 V … 240 V (–15% / +10%) | 3AC 200 V … 240 V (–15% / +10%) | 3AC 380 V … 480 V (–15% / +10%) |
Tần số | 50 Hz / 60 Hz, (–10% / +10%) | ||
Công suất biểu kiến (kVA) (1AC) | 0.5 – 2.0 kVA | – | – |
Công suất biểu kiến (kVA) (3AC) | 0.5 – 1.9 kVA | 2.7 – 4.6 kVA | 1.7 – 18.9 kVA |
Công suất động cơ tối đa (kW) | 0.1 – 0.75 kW | 1.0 – 2.0 kW | 0.4 – 7 kW |
Dòng điện định mức ngõ ra (A) | 1.2 – 4.7 A | 6.3 – 11.6 A | 1.2 – 13.2 A |
Dòng điện ngõ ra tối đa (A) | 3.6 – 14.1 A | 18.9 – 34.8 A | 3.6 – 39.6 A |
Làm mát | Làm mát tự nhiên | Làm mát bằng quạt | Làm mát tự nhiên và quạt |
Frame size | FSA, FSB, FSC | FSD | FSAA, FSA, FSB, FSC |
Nguồn điều khiển | 24 V DC (–15% / +20%) | ||
Dòng điều khiển | 1.6 A (không giữ phanh) – 3.6 A (giữ phanh) | ||
Hệ thống dây cung cấp | TN, TT, IT, TT dây nối đất | ||
Khả năng quá tải | 300% x dòng định mức trong 300 ms cứ mỗi 10 s | ||
Hệ thông điều khiển | Servo control | ||
Điện trở xả | Tích hợp bên trong | ||
Nhiệt độ môi trường | + Khi hoạt động: 0 °C đến 55 °C + Lưu kho: –40 °C đến +70 °C |
||
Độ ẩm môi trường | + Khi hoạt động: < 90% (không ngưng tụ) + Lưu kho: 90% (không ngưng tụ) |
||
Degree of protection | IP20 | ||
Altitude | ≤ 1000 m (không giảm công suất); > 1000 m và tối đa 5000 m (giảm công suất) |
SINAMICS V90 Pulse train version (PTI)) | SINAMICS V90 PROFINET version (PN) | |
Kết nối | ||
USB | Mini USB | |
Pulse train đầu vào | 2 kênh, một dành riêng cho tín hiệu vi sai 5 V, một cho tín hiệu một đầu 24 V | — |
Pulse train encoder ngõ ra | Tín hiệu vi sai 5 V, pha A, B, Z | — |
Digital ngõ vào/ngõ ra | 10 ngõ vào, NPN/PNP; 6 ngõ ra, NPN | 4 ngõ vào, NPN/PNP; 2 ngõ ra, PN/PNP |
Đầu ra Analog | 2 analog đầu ra, dải điện áp ngõ ra ±10 V, 10 bits | — |
Truyền thông | USS/Modbus RTU (RS 485) | PROFINET RT/IRT kết nối với 2 cổng (RJ45 sockets) |
Khe cắm thẻ nhớ SD | Thẻ SD tiêu chuẩn với phiên bản 400 V, Thẻ nhớ Micro SD với phiên bản 200 V |
|
Safety functions | Safe Torque Off (STO) via terminal, SIL 2 | |
Chế độ điều khiển | • Điều khiển vị trí đầu vào Pluse train (PTI) • Điều khiển vị trí bên trong (IPos), điểm đặt được chọn bằng cách sử dụng kết hợp các đầu vào kỹ thuật số hoặc Modbus / USS • Kiểm soát tốc độ (S) • Điều khiển mô-men xoắn (T) • Điều khiển hợp chất, chuyển đổi giữa điều khiển vị trí, điều khiển tốc độ và điều khiển mô-men xoắn • Chạy JOG bằng các nút trên bảng vận hành tích hợp |
• Chế độ kiểm soát tốc độ: điều khiển vị trí và tốc độ kết hợp với chức năng chuyển động (trục TO) của SIMATIC S7-1500 / S7-1200 và PROFINET |
Điều khiển tốc độ | ||
Tốc độ đầu vào | Đầu vào Analog bên ngoài hoặc đặt tốc độ bên trong | PROFINET hoặc đặt tốc độ bên trong |
Giới hạn mô-men | Đầu vào Analog bên ngoài hoặc được cài bằng một tham số | PROFINET hoặc được cài bằng một tham sô |
Pulse train ngõ vào điều khiển vị trí | ||
Tần số xung tối đa | • Trình điều khiển dòng vi sai (5 V), 1 MHz • Bộ ghép quang (24 V), 200 kHz |
— |
Hệ số nhân | Tỷ số truyền điện tử (A/B), A:1-65535, B:1-65535, 1/50 | — |
Giới hạn mô-men | Đầu vào Analog bên ngoài hoặc được cài bằng một tham số | — |
Chế độ điều khiển mô-men | ||
Đầu vào mô-men | Đầu vào Analog bên ngoài hoặc được cài bằng một tham số | — |
Giới hạn tốc độ | Giới hạn tốc để ngăn chặn chạy sai phạm vi hoạt động, sử dụng một tham số cài đặt cho Analog đầu vào | Sử dụng cài đặt bằng một |
10.000+
18+
3000+
24h
- Bảo hành 12 tháng
- Bảo trì trọn đời
- Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
- Thanh toán linh hoạt, giao hàng trước thủ tục sau
Hệ thống truyền động bao gồm bộ SINAMICS V90 Servo converter và động cơ servo SIMOTICS S-1FL6. Hệ thống này gồm 8 frame size Servo converter và động cơ servo có 7 chiều cao trục khác nhau, bao phủ dải công suất từ 0.05kW đến 7kW cho cả hai mạng điện 1 pha và 3 pha.
Quý khách chỉ cần gọi số Hotline: 1800 6567 (miễn cước cuộc gọi) hoặc chat để trò chuyện trực tiếp với chuyên viên tư vấn bên góc phải màn hình của bạn.
DAT luôn sẵn sàng để hỗ trợ nhanh nhất!