6SL3210-1KE21-3AB1 – Biến tần SINAMICS G120C 3P AC380-480V 4-5,5 kW
SINAMICS G120C RATED POWER 5,5KW WITH 150% OVERLOAD FOR 3 SEC 3AC380-480V +10/-20% 47-63HZ INTEGRATED FILTER CLASS A I/O-INTERFACE: 6DI, 2DO,1AI,1AO SAFE TORQUE OFF INTEGRATED FIELDBUS: USS/ MODBUS RTU PROTECTION: IP20/ UL OPEN TYPE SIZE: FSB 196X100X203(HXWXD) EXTERNAL 24V
- Miễn phí giao hàng nội thành TP. HCM, Hà Nội và Cần Thơ
- Lắp đặt miễn phí
Thương hiệu: Siemens | Bảo hành: 12 tháng |
Xuất xứ: Anh quốc |
Vô số lợi thế hấp dẫn
Biến tần SINAMICS G120C đặc biệt nhỏ gọn, mang lại mật độ công suất cao với 7 kích thước khung, công suất từ 0.55kW đến 132kW (0,75HP đến 150HP).
Thiết bị điển hình của dòng biến tần SINAMICS
GD120C là dòng biến tần SINAMICS đáp ứng được đa dạng yêu cầu trong nhiều ứng dụng khác nhau như băng tải, máy trộn, máy khuấy, máy đùn, máy bơm, quạt, máy nén…
Ưu điểm |
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật cơ bản | |
Dải công suất | 0.55kW đến 132kW (0,75HP đến 150HP) |
Dải điện áp | 3AC 380V … 480V (–20 %/+10 %) với
50/ 0 Hz +/- 5% |
Chế độ điều khiển | V/f (linear, square law, FCC, ECO), điều khiển vector từ thông (SLVC) |
Truyền thông | PROFINET, EtherNet / IP, PROFIBUS, USS / Modbus RTU |
Kích thước khung và dải công suất | ||||||
FSAA | FSA | FSB | FSC | FSD | FSE | FSF |
0.55kW – 2.2 kW (0.75 – 3HP) |
3kW – 4kW (4 – 5HP) |
5.5kW – 7.5kW (7.5 – 10HP) |
11kW – 18.5kW (15 – 25HP) |
22kW – 45kW (30 – 60HP) |
55 kW (75HP) |
75kW – 132kW (100 – 150HP) |
Giải pháp hoàn hảo trong nhiều ứng dụng tự động hóa
SINAMICS G120C là sự kết hợp hoàn hảo của tính nhỏ gọn, mật độ công suất suất và đa chức năng, giúp đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là các ứng dụng chuyển động liên tục với hiệu suất trung bình, mang lại khả năng kiểm soát mô-men xoắn và tốc độ chính xác hơn.
Tính năng Lợi ích | ||
Nhỏ gọn |
|
|
Cài đặt và vận hành đơn giản |
|
|
Tích hợp hoàn hảo |
|
|
Công nghệ tiên tiến |
|
|
Truyền thông đáng tin cậy |
|
|
Sơ đồ thiết bị kết nối SINAMICS G120C
Thông số kỹ thuật | ||
Điện áp/Tần số |
3AC 380 – 480V –20% +10% |
|
Dải công suất | 0.55 – 132kW/ 0.75 – 150HP | |
Quá tải | Đối với _out ILO (LO¹): 150% trong 3s, cộng thêm 110% cho 57s trong vòng 300s chu kỳ tải. Đối với IHO _out (HO²): 200% trong 3s, cộng thêm 150% cho 57s trong vòng 300s chu kỳ tải. |
|
Cấp bảo vệ | IP20/UL open type | |
Nhiệt độ môi trường EMC với bộ lọc Class A | –10° đến 40°C (14° đến 104°F) mà không giảm công suất/lên đến 60°C có giảm công suất Thiết bị đáp ứng các yêu cầu theo EN 61800-3 Loại C3 (nguồn cung cấp đường dây điện áp thấp công nghiệp) Thiết bị tuân thủ các giá trị giới hạn của điện áp nhiễu do cáp dẫn và bức xạ theo EN 61800-3 Loại C2 (lưới điện hạ thế công cộng) |
|
Chiều dài cáp động cơ | Kích thước khung FSAA | 50m (165 ft.) được che chắn/100m (330 ft.) không được che chắn |
Kích thước khung FSA-FSC | 150m (495 ft.) được che chắn/150m (495 ft.) không được che chắn | |
Kích thước khung FSD-FSE | 200m (660 ft.) được che chắn/300m (990 ft.) không được che chắn | |
Kích thước khung FSF | 300m (990 ft.) được che chắn/450m (1485 ft.) không được che chắn | |
Tín hiệu đầu vào/đầu ra chuẩn an toàn |
6 DI/ 2 DO/ 1 AI/ 1 AO |
|
Chế độ điều khiển | Vector, V/f, V/f ECO | |
Chức năng năng lượng | Máy tính tiết kiệm năng lượng, máy tính tiêu thụ năng lượng, giảm thông lượng tự động | |
Chức năng | Điểm đặt tốc độ cố định, bộ điều khiển PID, điều khiển phanh giữ động cơ, khối chức năng miễn phí | |
Hệ thống phanh | Tích hợp phanh chopper | |
Truyền thông | FSAA đến FSC khả dụng với PROFINET, PROFIBUS, EtherNet/IP, USS/Modbus RTU FSD đến FSF khả dụng với PROFINET |
Kích thước | ||||||
kW | HP | Kích thước khung | W | H | D | |
0.55 0.75 1.1 1.5 2.2 |
0.75 1 1.5 2 3 |
FSAA | 73 mm (2.87 in.) |
173 mm (6.81 in.) |
155 mm (6.10 in.) |
|
3 4 |
4 5 |
FSA | 196 mm (7.92 in.) |
203 mm (7.99 in.) |
||
5.5 7.5 |
7.5 10 |
FSB | 100 mm (3.94 in.) |
|||
11 15 18.5 |
15 20 25 |
FSC | 140 mm (5.51 in.) |
295 mm (11.61 in.) |
||
22 30 37 45 |
25 30 40 50 |
FSD | 200 mm (7.87 in.) |
472 mm (18.58 in.) |
237 mm (9.33 in.) |
|
55 | 60 | FSE | 275 mm (10.83 in.) |
551 mm (21.69 in.) |
237 mm (9.33 in.) |
|
75 90 110 132 |
75 100 125 150 |
FSF | 305 mm (12.01 in.) |
708 mm (27.87 in.) |
357 mm (14.06 in.) |
10.000+
18+
3000+
24h
- Bảo hành 12 tháng
- Bảo trì trọn đời
- Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
- Thanh toán linh hoạt, giao hàng trước thủ tục sau
Quý khách chỉ cần gọi số Hotline: 1800 6567 (miễn cước cuộc gọi) hoặc chat để trò chuyện trực tiếp với chuyên viên tư vấn bên góc phải màn hình của bạn.
DAT luôn sẵn sàng để hỗ trợ nhanh nhất!