18.11.2025

Kim loại kiềm là gì? Các tính chất chung của Alkali metal

Kiềm là gì?

Kiềm là muối ion bazơ của kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ; nói cách khác, chất kiềm là một bazơ tan trong nước. Bazơ là một chất, trong dung dịch nước, trơn khi chạm vào (cảm giác giống xà phòng hoặc nhớt do xà phòng hóa lipid da), có vị đắng, làm đổi màu chất chỉ thị (ví dụ: làm giấy quỳ đỏ chuyển sang màu xanh), phản ứng với axit tạo thành muối và thúc đẩy một số phản ứng hóa học (xúc tác bazơ). Bazơ tan có độ pH > 7,0.

Bazơ làm giấy quỳ đỏ chuyển sang màu xanh, phenolphthalein chuyển sang màu hồng, giữ màu xanh bromothymol ở màu xanh tự nhiên và chuyển metyl da cam thành màu vàng.

Nguồn gốc từ nguyên 

Từ alkali bắt nguồn từ tiếng Ả Rập al qalīy (hoặc alkali), nghĩa là “tàn tro đã nung” (xem quá trình nung). Đây là nguồn gốc của các chất kiềm.

Một chiết xuất từ tro thực vật đốt, gọi là potash và chủ yếu gồm kali cacbonat, có tính bazơ nhẹ.

Khi nung potash với canxi hydroxit (vôi tôi), tạo ra một chất bazơ mạnh hơn gọi là potash kiềm (kali hydroxit).

Potash kiềm từ lâu được dùng cùng với mỡ động vật để làm xà phòng mềm, theo quá trình xà phòng hóa đã được biết từ thời cổ đại.

Từ potash cũng đặt tên cho nguyên tố kali (potassium) và ký hiệu hóa học K (từ tiếng Đức Kalium), vốn xuất phát từ alkali.

Các tính chất chung của kiềm và bazơ

Tất cả kiềm đều là bazơ Arrhenius, tức là khi hòa tan trong nước tạo ion hydroxide (OH⁻). Các tính chất phổ biến của dung dịch kiềm:

Dung dịch có nồng độ vừa (trên 10⁻³ M) có pH ≥ 10, làm phenolphthalein đổi từ không màu sang hồng.

Dung dịch đậm đặc có tính ăn mòn, gây bỏng hóa học.

Dung dịch kiềm trơn hoặc xà phòng khi sờ vào, do hiện tượng xà phòng hóa các chất béo trên da.

Kiềm thường hòa tan trong nước, mặc dù một số như bari cacbonat chỉ hòa tan khi phản ứng với dung dịch axit.

Định nghĩa giữa kiềm và bazơ

Thuật ngữ “bazơ” và “kiềm” đôi khi được dùng thay thế nhau, đặc biệt ngoài ngữ cảnh hóa học.

Kiềm thường được định nghĩa là một tập hợp con của bazơ. Hai cách phổ biến:

  • Muối bazơ của kim loại kiềm hoặc kiềm thổ (bao gồm Mg(OH)₂ nhưng loại trừ NH₃).
  • Bất kỳ bazơ nào hòa tan trong nước tạo ion OH⁻, hoặc dung dịch của bazơ trong nước (bao gồm Mg(OH)₂ và NH₃, tạo NH₄OH).

Bazơ là gì?

  • Có nhiều định nghĩa về bazơ.
  • Một chất dùng để trung hòa axit được gọi là bazơ.
  • Một số bazơ tạo thành sản phẩm trung tính với axit là hiđroxit kim loại và oxit kim loại.
  • Ví dụ về bazơ: kẽm hiđroxit và đồng oxit.
  • Bazơ có vị đắng và bản chất trơn.
  • Chúng tạo ra các phân tử muối và nước khi phản ứng với axit.
  • Các loại bazơ bao gồm bazơ mạnh và bazơ yếu.
  • Một ví dụ về bazơ mạnh là NaOH.
  • Một ví dụ về bazơ yếu là NH3.
  • Bazơ không tan trong nước.

Kiềm là gì?

  • Kiềm là một bazơ.
  • Nó là một bazơ tan trong nước.
  • Không phải tất cả bazơ đều là kiềm nhưng tất cả kiềm đều là bazơ.
  • Nó là một muối bazơ của kim loại kiềm thổ hoặc kim loại kiềm.
  • Khi thêm kiềm vào axit, độ pH của hỗn hợp tăng lên.
  • Khi thêm axit vào kiềm, độ pH giảm do kiềm bị loại bỏ.
  • Trung hòa là phản ứng loại bỏ tính kiềm hoặc tính axit.

Muối kiềm

Các muối kiềm là hydroxit hòa tan của kim loại kiềm và kiềm thổ, ví dụ:

  • Natri hydroxit (NaOH) – thường gọi là xút.
  • Kali hydroxit (KOH) – gọi là potash kiềm.
  • Lye – thuật ngữ chung cho NaOH, KOH hoặc hỗn hợp.
  • Canxi hydroxit (Ca(OH)₂) – dung dịch bão hòa gọi là nước vôi (limewater).
  • Magie hydroxit (Mg(OH)₂) – kiềm không điển hình vì tan kém, nhưng phần hòa tan vẫn là bazơ mạnh do ion phân ly hoàn toàn.

Đất kiềm (đất phèn)

Đất có pH > 7,3 thường được coi là kiềm, xuất hiện tự nhiên do muối kiềm.

Nhiều cây thích đất hơi bazơ (ví dụ rau cải, cỏ cho gia súc), nhưng phần lớn cây thích đất hơi axit (pH 6,0–6,8).

Đất kiềm có thể gây vấn đề cho cây trồng.

phonemessengerzalo